Characters remaining: 500/500
Translation

giáo huấn

Academic
Friendly

Từ "giáo huấn" trong tiếng Việt có thể được hiểu sự dạy bảo, chỉ dẫn hoặc truyền đạt kiến thức, đạo đức từ những người kinh nghiệm hơn, thường từ bậc cha anh, thầy , hoặc những người đi trước. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc giáo dục hình thành nhân cách.

Định nghĩa:
  • Giáo huấn: lời dạy bảo, chỉ dẫn từ những người kinh nghiệm, nhằm giúp người khác nhận thức cải thiện bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bố mẹ luôn giáo huấn tôi về tầm quan trọng của việc học tập."
    • "Thầy giáo đã giáo huấn chúng tôi về đạo đức lòng yêu nước."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc sống, những giáo huấn từ ông bà nguồn trí thức quý giá chúng ta không thể đánh giá thấp."
    • "Những giáo huấn của các bậc tiền bối đã giúp chúng ta hiểu hơn về giá trị của truyền thống văn hóa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giáo huấn trong văn chương: Nhiều tác phẩm văn học Việt Nam sử dụng giáo huấn như một chủ đề chính, chẳng hạn như trong các truyện cổ tích, nơi các nhân vật thường nhận được bài học quý giá từ các bậc thầy hoặc thần linh.
  • Giáo huấn trong cuộc sống hàng ngày: Trong các buổi họp mặt gia đình hay các sự kiện cộng đồng, mọi người thường chia sẻ những giáo huấn họ đã học được từ cuộc sống, nhằm giúp nhau cùng phát triển.
Phân biệt biến thể:
  • Giáo dục: quá trình truyền đạt kiến thức, có thể hiểu một phần của giáo huấn nhưng rộng hơn.
  • Huấn luyện: Thường chỉ đến việc rèn luyện kỹ năng, không nhất thiết phải liên quan đến yếu tố đạo đức hay tri thức.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Dạy dỗ: cùng nghĩa với giáo huấn nhưng thường mang tính chất trực tiếp thường xuyên hơn.
  • Chỉ bảo: Thường dùng để chỉ những chỉ dẫn cụ thể hơn về kỹ năng hoặc kiến thức.
  • Hướng dẫn: Có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong giáo dục đạo đức.
Liên quan:
  • Đạo đức: Giáo huấn thường liên quan đến việc hình thành phát triển giá trị đạo đức.
  • Truyền thống: Những giáo huấn từ ông bà tổ tiên thường mang đậm giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  1. Lời dạy bảo của các bậc cha anh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giáo huấn"